Khi đánh dấu vật liệu, việc có một dấu hiệu rõ ràng, bền trên sản phẩm là chìa khóa để theo dõi, đáp ứng các quy định và bảo vệ bản sắc thương hiệu. Tuy nhiên, mỗi vật liệu đều có những đặc điểm riêng. Thép không gỉ và nhôm anodized yêu cầu cài đặt laser phù hợp để có được dấu hiệu rõ ràng, có độ tương phản cao mà không làm hỏng bề mặt. Nhựa nhạy cảm với nhiệt và có thể cong vênh hoặc đổi màu nếu không được xử lý đúng cách. Kết cấu tự nhiên của gỗ có thể khiến kết quả không đồng đều, trong khi thủy tinh và gốm sứ có nguy cơ bị nứt. Khi nói đến các vật liệu mỏng manh, bạn cần một phương pháp đánh dấu không gây hư hỏng. Đó là lý do tại sao việc lựa chọn công nghệ đánh dấu phù hợp (cho dù là laser, ma trận điểm hay máy in phun) là rất quan trọng.
Đánh dấu các vật liệu khác nhau:
1. Kim loại:
Thép không gỉ: Có khả năng phản chiếu cao và đòi hỏi phải cài đặt công suất và tần số chính xác khi khắc bằng laser để tránh tình trạng vết khắc lan rộng quá mức.
Nhôm anod hóa: Lớp anod hóa trên bề mặt ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ tia laser và cần có tia laser có bước sóng cụ thể để khắc chính xác nhằm tạo ra dấu có độ tương phản cao.
2. Nhựa:
Độ nhạy nhiệt: Nhựa dễ bị biến dạng hoặc đổi màu do nhiệt, do đó, việc đánh dấu bằng laser đòi hỏi các xung ngắn ở nhiệt độ thấp hoặc đánh dấu lạnh bằng laser UV.
Sự đa dạng về vật liệu: Các loại nhựa khác nhau có thành phần hóa học và khả năng hấp thụ tia laser khác nhau, do đó cần phải kết hợp các thông số laser phù hợp.
3. Gỗ và kính:
Gỗ: Do kết cấu tự nhiên, dấu hiệu có thể không đồng đều. Gỗ sẫm màu dễ tạo dấu hiệu rõ ràng hơn, trong khi gỗ sáng màu có thể cần công suất laser cao hơn.
Kính: Việc khắc bằng laser có thể gây ra các vết nứt nhỏ, do đó cần sử dụng tia laser UV hoặc tia laser CO2 công suất thấp để khắc nhẹ nhàng.
4. Đồ gốm:
Độ cứng cao: Vật liệu gốm cứng và giòn, do đó cần sử dụng tia laser có độ chính xác cao để đánh dấu không tiếp xúc nhằm tránh làm hỏng bề mặt.
Khả năng chịu nhiệt: Dấu hiệu phải chịu được nhiệt độ cao và hao mòn cơ học để đảm bảo khả năng hiển thị lâu dài trong các ứng dụng công nghiệp hoặc y tế.
Ứng dụng công nghệ đánh dấu trong nhiều ngành công nghiệp:
Ngành công nghiệp ô tô: dùng để đánh dấu số sê-ri linh kiện, số động cơ, v.v., đánh dấu truy xuất nguồn gốc.
Ngành công nghiệp điện tử: Đánh dấu chi tiết trên chip và bảng mạch để đảm bảo nhận dạng sản phẩm và kiểm soát chất lượng.
Ngành y tế: Đánh dấu vĩnh viễn trên các thiết bị và dụng cụ y tế để đảm bảo an toàn và tuân thủ.
Ngành bao bì: Đánh dấu ngày sản xuất, số lô và các thông tin khác trên bao bì thực phẩm và dược phẩm.
Việc lựa chọn công nghệ đánh dấu phù hợp là bước quan trọng để nâng cao chất lượng sản phẩm và tối ưu hóa hiệu quả sản xuất. Cho dù là laser sợi quang, laser CO2 hay laser UV, điều quan trọng là phải lựa chọn giải pháp phù hợp dựa trên đặc điểm vật liệu và nhu cầu của ngành để làm cho dấu bền, rõ ràng và có thể truy xuất nguồn gốc.